Tổng hợp các lỗi thường gặp của máy nén khí và cách khắc phục

Đây là bài tổng hợp các lỗi thường gặp của máy nén khí, dấu hiệu nhận biết và cách khắc phục cơ bản để bạn có thể tham khảo khi máy nén của bạn gặp tình trạng tương tự.

Các lỗi như máy nén khí bị nóng, máy nén khí bị yếu hơi, không lên hơi, chảy dầu, tụt áp .v.v. xảy ra khá phổ biến dù là máy nén khí piston hay máy nén trục vít. Đây là những lỗi có thể dễ dàng xử lý và dễ phát hiện kịp thời để tránh hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống.

Máy nén khí bị nóng

Máy nén khí bị nóng là tình trạng nhiệt độ bên trong máy tăng cao vượt quá mức cho phép của nhà sản xuất. Mỗi loại máy nén khí sẽ có một ngưỡng nhiệt độ làm việc tối đa khác nhau. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng này, máy được coi là quá nhiệt.

Các dấu hiệu nhận biết máy nén khí bị nóng quá nhiệt:

  • Máy tự động ngắt: Nhiều máy nén khí được trang bị rơ le nhiệt hoặc các thiết bị bảo vệ khác, sẽ tự động ngắt khi nhiệt độ quá cao để tránh hư hỏng.
  • Tiếng ồn bất thường: Máy phát ra tiếng kêu lạ, tiếng rít lớn hơn bình thường.
  • Cháy khét: Có mùi khét phát ra từ máy.
  • Rò rỉ dầu: Dầu bị nóng chảy, gây ra tình trạng rò rỉ.
  • Máy hoạt động không ổn định: Máy chạy giật cục, áp suất không ổn định.

Nguyên nhân chính khiến máy nén khí bị nóng:

  • Hoạt động liên tục trong thời gian dài: Máy nén khí piston thường không được thiết kế để hoạt động liên tục mà không có thời gian nghỉ, dẫn đến việc máy bị nóng.
  • Hệ thống làm mát kém: Quạt làm mát bị hỏng, bộ tản nhiệt bị bẩn, dầu bôi trơn không đủ hoặc bị ô nhiễm.
  • Rò rỉ khí: Làm tăng áp suất bên trong máy, gây ra ma sát và sinh nhiệt.
  • Lọc gió bị bẩn hoặc hỏng: Lọc gió là bộ phận quan trọng ở đầu nén, nó có nhiệm vụ lọc không khí trước khi đưa vào đầu nén. Nếu bộ phận này bị bẩn hoặc hỏng thì sẽ làm đầu nén chạy quá nhiệt.
  • Lỗi động cơ: Động cơ quá tải, dây curoa bị lỏng hoặc hỏng.
  • Môi trường: Môi trường làm việc quá nóng hoặc không thoáng khí, bụi bẩn nhiều làm ảnh hưởng tới đầu nén.
  • Lọc dầu bị tắc nghẽn: Lọc dầu (ở máy nén khí trục vít) bị bẩn hoặc tắc sẽ làm giảm lưu lượng dầu đi qua, khiến khả năng làm mát giảm.
  • Van điều khiển nhiệt độ hỏng: Van điều khiển nhiệt độ (van hằng nhiệt ở máy nén khí trục vít) có nhiệm vụ điều chỉnh lượng dầu đi qua két làm mát. Nếu van này bị hỏng, dầu không thể làm mát đủ hiệu quả.
  • Thiếu bảo dưỡng định kỳ: Nếu máy nén khí không được bảo dưỡng thường xuyên, các bộ phận dễ bị hỏng hóc hoặc xuống cấp, dẫn đến máy nén khí bị nóng.

Cách khắc phục tình trạng máy nén khí bị nóng:

  • Cho máy nghỉ: Máy nén khí piston cần được sử dụng trong chu kỳ làm việc và nghỉ hợp lý, tránh tình trạng làm việc liên tục, đảm bảo thời gian nghỉ giữa các lần nén. Đối với máy nén khí trục vít, mặc dù thiết kế của nó là hoạt động liên tục nhưng vẫn cần trang bị bình chứa khí nén có dung tích phù hợp để máy có thời gian nghỉ ngơi.
  • Kiểm tra hệ thống làm mát: Vệ sinh quạt làm mát, bộ tản nhiệt, thay dầu bôi trơn định kỳ.
  • Kiểm tra rò rỉ khí: Sửa chữa các mối nối bị rò rỉ.
  • Kiểm tra động cơ: Kiểm tra và thay thế các bộ phận hỏng hóc của động cơ.
  • Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì máy nén khí theo đúng lịch trình của nhà sản xuất.
  • Vệ sinh lọc gió, lọc dầu và két làm mát: Lọc gió, lọc dầu và két làm mát cần được vệ sinh thường xuyên để đảm bảo hiệu quả làm mát. Nếu lọc dầu quá bẩn, nên thay thế.
  • Kiểm tra và thay thế van điều khiển nhiệt độ: Nếu van điều khiển nhiệt độ bị hỏng, cần thay thế ngay để đảm bảo quá trình làm mát hoạt động bình thường.

Máy nén khí bị yếu hơi

Máy nén khí bị yếu hơi có nghĩa là áp suất khí nén mà máy tạo ra thấp hơn so với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc không đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng như ban đầu. Khi máy nén khí bị yếu hơi, hiệu suất làm việc của các thiết bị sử dụng khí nén sẽ giảm sút đáng kể, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.

Các dấu hiệu nhận biết máy nén khí bị yếu hơi

  • Áp suất khí nén giảm: Kim chỉ của đồng hồ áp suất không đạt đến mức cài đặt hoặc tăng lên rất chậm. Các thiết bị sử dụng khí nén hoạt động yếu
  • Thời gian nén khí kéo dài: Máy phải hoạt động trong thời gian dài hơn để đạt được áp suất mong muốn hoặc máy chạy gần như không ngừng nghỉ để duy trì áp suất.
  • Tiếng ồn bất thường: Máy hoạt động ồn ào hơn so với trước đây.
  • Nhiệt độ máy tăng cao: Vỏ máy nóng bất thường. Nếu máy có cảm biến nhiệt, đèn báo nhiệt có thể bật sáng.
  • Dầu máy bị hao hụt nhanh: Cần bổ sung dầu thường xuyên hơn so với bình thường.

Nguyên nhân máy nén khí bị yếu hơi

  • Rò rỉ khí: Các mối nối ống, gioăng bị hỏng, van một chiều không kín… dẫn đến khí nén thoát ra ngoài, làm giảm áp suất.
  • Bộ lọc khí bị tắc: Bụi bẩn, tạp chất tích tụ trong bộ lọc làm giảm lưu lượng khí đi qua, ảnh hưởng đến hiệu suất nén.
  • Piston, xi-lanh hoặc vòng piston bị mòn: Các bề mặt tiếp xúc và các bộ phận chuyển động bên trong đầu nén như piston, xi-lanh hoặc trục vít bị mòn hoặc hỏng sẽ khiến hiệu suất nén giảm, dẫn đến tình trạng yếu hơi.
  • Dầu bôi trơn không đủ hoặc chất lượng kém: Dầu bôi trơn không đủ hoặc bị ô nhiễm sẽ làm tăng ma sát, giảm hiệu suất làm việc của máy nén có dầu.
  • Vấn đề về động cơ: Động cơ yếu, dây curoa bị lỏng hoặc hỏng, đều ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của máy nén khí.
  • Rơ le, van điều áp hoạt động không đúng hoặc bị hỏng: Rơ le áp suất không bật/ngắt máy khi đạt áp suất cài đặt, dẫn đến máy chạy quá tải. Van điều áp không điều chỉnh được lưu lượng khí một cách chính xác.
  • Thiếu bảo dưỡng định kỳ: Nếu máy nén khí không được bảo dưỡng thường xuyên, các bộ phận dễ bị hỏng hóc hoặc xuống cấp, dẫn đến máy hoạt động yếu.

Cách khắc phục tình trạng máy nén khí bị yếu hơi:

  • Kiểm tra và khắc phục các rò rỉ khí: Sử dụng xà phòng bọt để kiểm tra các mối nối ống, van, gioăng xem có bị rò rỉ không. Nếu phát hiện các mối nối lỏng, hãy siết chặt lại bằng dụng cụ thích hợp. Thay thế gioăng bị hỏng & kiểm tra và sửa chữa van một chiều.
  • Vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc khí: Tháo bộ lọc, vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc mới tùy thuộc vào tình trạng của bộ lọc.
  • Kiểm tra và sửa chữa đầu nén: Kiểm tra các bề mặt tiếp xúc bên trong đầu nén, nếu bị mòn quá mức cần thay thế hoặc sửa chữa.
  • Kiểm tra và thay thế dầu: Kiểm tra mức dầu, thay thế dầu định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra van điều áp và công tắc áp suất: Kiểm tra và điều chỉnh lại van điều áp, công tắc áp suất.
  • Kiểm tra công tắc bảo vệ: Kiểm tra và reset lại công tắc bảo vệ nếu cần thiết.

Máy nén khí không tự ngắt

Hiện tượng máy nén khí không tự ngắt là tình trạng máy tiếp tục hoạt động mặc dù bình chứa khí đã đạt đến áp suất cài đặt. Điều này có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như:

  • Quá tải máy nén khí: Gây giảm tuổi thọ và hỏng hóc các bộ phận.
  • Tiêu tốn điện năng: Làm tăng chi phí vận hành.
  • Nguy hiểm: Áp suất quá cao trong bình chứa có thể gây nổ.

Nguyên nhân chính dẫn đến máy nén khí không tự ngắt

  • Rơ le áp suất bị hỏng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Rơ le có nhiệm vụ cảm biến áp suất và tự động ngắt máy khi đạt đến áp suất cài đặt. Nếu rơ le bị hỏng, máy sẽ chạy liên tục.
  • Đồng hồ đo áp suất bị sai: Nếu đồng hồ đo áp suất hiển thị sai, máy sẽ không nhận biết được khi đã đạt áp suất cài đặt và tiếp tục hoạt động.
  • Van điều áp bị hỏng: Van điều áp không hoạt động đúng cách sẽ khiến áp suất trong bình chứa không ổn định, dẫn đến máy không tự ngắt.
  • Rò rỉ khí: Các mối nối ống, gioăng bị hỏng, van một chiều không kín… dẫn đến khí nén thoát ra ngoài, làm giảm áp suất. Máy sẽ cố gắng bù lại lượng khí đã mất bằng cách chạy liên tục.
  • Vấn đề về mạch điện: Hỏng hóc các thiết bị điện như rơ le, cầu chì, hoặc đường dây điện bị lỗi.

Cách khắc phục máy nén khí không tự ngắt:

  • Kiểm tra rơ le áp suất: Thay thế rơ le mới nếu cần thiết.
  • Kiểm tra đồng hồ đo áp suất: Kiểm tra độ chính xác của đồng hồ và thay thế nếu cần.
  • Kiểm tra van điều áp: Sửa chữa hoặc thay thế van điều áp nếu bị hỏng.
  • Kiểm tra các mối nối và gioăng: Siết chặt các mối nối và thay thế gioăng bị hỏng.
  • Kiểm tra hệ thống điện: Kiểm tra các thiết bị điện như rơ le, cầu chì, và đường dây điện.
  • Kiểm tra dầu bôi trơn: Đảm bảo dầu bôi trơn đủ và sạch.
  • Kiểm tra đầu nén: Kiểm tra xem đầu nén có bị mòn hoặc hư hỏng không.
  • Kiểm tra động cơ và các bộ phận chuyển động khác

Biện pháp phòng ngừa hiện tượng máy nén khí không tự ngắt:

  • Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng máy nén khí theo đúng lịch trình của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra các bộ phận của máy như: phớt, gioăng, dây curoa, dầu bôi trơn…
  • Sử dụng đúng loại dầu: Sử dụng loại dầu phù hợp với máy nén khí.
  • Tránh quá tải máy: Không cho máy làm việc quá công suất.

Máy nén khí bị chảy dầu

Máy nén khí bị chảy dầu là tình trạng dầu bôi trơn bên trong máy rò rỉ ra ngoài. Điều này có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trên máy, từ các mối nối, phớt, đến các bộ phận bên trong như đầu nén. Dầu rò rỉ làm giảm lượng dầu bôi trơn, tăng ma sát và giảm hiệu suất làm việc của máy. Phải thường xuyên bổ sung dầu và sửa chữa các bộ phận bị hỏng.

Dấu hiệu nhận biết máy nén khí bị chảy dầu:

  • Vết dầu trên máy: Xuất hiện các vết dầu trên các bộ phận của máy nén, ống dẫn khí, hoặc sàn nhà.
  • Mức dầu trong bình chứa giảm nhanh: Dầu trong bình chứa bị hao hụt nhanh chóng.
  • Khí nén có mùi dầu: Khi sử dụng khí nén, bạn có thể ngửi thấy mùi dầu.
  • Áp suất khí giảm: Dầu rò rỉ có thể làm giảm hiệu suất nén và dẫn đến áp suất khí giảm.
  • Tiếng kêu bất thường: Tiếng kêu lạ phát ra từ máy có thể là dấu hiệu của các vấn đề về rò rỉ dầu.

Nguyên nhân máy nén khí bị chảy dầu:

  • Phớt bị hỏng: Phớt là các vòng đệm có chức năng ngăn không cho dầu chảy ra ngoài. Khi phớt bị mòn, rách hoặc cứng, dầu sẽ dễ dàng thoát ra ngoài.
  • Áp suất quá cao: Áp suất trong máy nén vượt quá mức quy định có thể làm hỏng các phớt hoặc các bộ phận khác trong hệ thống, dẫn đến rò rỉ dầu.
  • Dầu bôi trơn không phù hợp: Sử dụng loại dầu không đúng quy cách hoặc dầu đã quá hạn có thể làm giảm khả năng bôi trơn và gây ra rò rỉ dầu.
  • Mức dầu quá cao hoặc quá thấp: Cả hai trường hợp trên đều có thể gây ra tình trạng rò rỉ dầu.
  • Van xả hoạt động không ổn định: Van xả giúp điều chỉnh áp suất trong máy nén. Khi van này không hoạt động đúng cách hoặc bị kẹt, áp suất không cân đối có thể gây ra rò rỉ dầu.
  • Bộ lọc dầu bị tắc nghẽn: Bộ lọc dầu bị tắc nghẽn do bụi bẩn hoặc cặn tích tụ có thể làm tăng áp suất dầu và gây rò rỉ.  
  • Lỗi lắp ráp: Lắp ráp các bộ phận không đúng cách hoặc thiếu chặt chẽ có thể dẫn đến rò rỉ dầu.

Cách khắc phục máy nén khí bị chảy dầu:

  • Kiểm tra và thay thế phớt: Kiểm tra các phớt bị hỏng và thay thế bằng phớt mới.
  • Điều chỉnh áp suất: Đảm bảo áp suất làm việc của máy nén nằm trong khoảng cho phép.
  • Sử dụng dầu bôi trơn đúng loại: Kiểm tra và thay thế dầu bôi trơn theo đúng khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc dầu: Vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc dầu nếu bị tắc nghẽn.
  • Kiểm tra và sửa chữa van xả: Kiểm tra và sửa chữa van xả nếu hoạt động không ổn định.
  • Kiểm tra các mối nối: Siết chặt các mối nối để đảm bảo không có rò rỉ.

Video hướng dẫn thay dầu máy nén khí piston


Máy nén khí bị tụt áp

Máy nén khí bị tụt áp là tình trạng áp suất khí nén đầu ra của máy giảm đáng kể so với áp suất định mức. Điều này có nghĩa là máy không cung cấp đủ áp suất khí để vận hành các thiết bị sử dụng khí nén một cách hiệu quả.

Máy nén khí bị tụt áp và máy nén khí bị yếu hơi về cơ bản là cùng một vấn đề. Cả hai đều diễn tả tình trạng áp suất khí nén đầu ra của máy giảm so với bình thường, không đáp ứng được nhu cầu sử dụng.

Nguyên nhân máy nén khí bị tụt áp:

  • Rò rỉ khí: Các mối nối ống, gioăng bị hỏng, van một chiều không kín… dẫn đến khí nén thoát ra ngoài, làm giảm áp suất.
  • Bộ lọc khí bị tắc: Bụi bẩn, tạp chất tích tụ trong bộ lọc làm giảm lưu lượng khí đi qua, ảnh hưởng đến hiệu suất nén.
  • Đầu nén bị mòn: Các bề mặt tiếp xúc bên trong đầu nén bị mòn, giảm khả năng nén khí.
  • Dầu bôi trơn không đủ hoặc chất lượng kém: Dầu bôi trơn không đủ hoặc bị ô nhiễm sẽ làm tăng ma sát, giảm hiệu suất làm việc của máy.
  • Vấn đề về động cơ: Động cơ yếu, dây curoa bị lỏng hoặc hỏng, đều ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của máy nén khí.
  • Van điều áp bị hỏng: Van điều áp không điều chỉnh được lưu lượng khí một cách chính xác.
  • Công tắc áp suất hoạt động không đúng: Công tắc áp suất không ngắt máy khi đạt áp suất cài đặt, dẫn đến máy chạy quá tải.

Khắc phục tình trạng máy nén khí bị tụt áp:

  • Kiểm tra toàn bộ hệ thống: Từ các mối nối, ống dẫn, bộ lọc, đến đầu nén, động cơ và các thiết bị điều khiển.
  • Xác định chính xác nguyên nhân: Dựa vào các dấu hiệu cụ thể để tìm ra nguyên nhân chính gây ra việc tụt áp.
  • Tiến hành sửa chữa: Thay thế các bộ phận hỏng hóc, vệ sinh các bộ phận bẩn, điều chỉnh lại các thông số hoạt động của máy.

Máy nén khí bị hao dầu

Máy nén khí bị hao dầu nghĩa là lượng dầu bôi trơn bên trong máy giảm đi nhanh chóng so với mức bình thường. Điều này có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được khắc phục kịp thời. Máy nén khí bị hao dầu là một vấn đề thường gặp và cần được khắc phục kịp thời để đảm bảo hiệu suất làm việc và tuổi thọ của máy.

Nguyên nhân máy nén khí bị hao dầu

  • Phớt bị hỏng: Phớt là các vòng đệm có chức năng ngăn không cho dầu chảy ra ngoài. Khi phớt bị mòn, rách hoặc cứng, dầu sẽ dễ dàng thoát ra ngoài.
  • Áp suất quá cao: Áp suất trong máy nén vượt quá mức quy định có thể làm hỏng các phớt hoặc các bộ phận khác trong hệ thống, dẫn đến rò rỉ dầu.
  • Dầu bôi trơn không phù hợp: Sử dụng loại dầu không đúng quy cách hoặc dầu đã quá hạn có thể làm giảm khả năng bôi trơn và gây ra rò rỉ dầu.
  • Mức dầu quá cao hoặc quá thấp: Cả hai trường hợp trên đều có thể gây ra tình trạng rò rỉ dầu.
  • Van xả hoạt động không ổn định: Van xả giúp điều chỉnh áp suất trong máy nén. Khi van này không hoạt động đúng cách hoặc bị kẹt, áp suất không cân đối có thể gây ra rò rỉ dầu.
  • Bộ lọc dầu bị tắc nghẽn: Bộ lọc dầu bị tắc nghẽn do bụi bẩn hoặc cặn tích tụ có thể làm tăng áp suất dầu và gây rò rỉ.
  • Lỗi lắp ráp: Lắp ráp các bộ phận không đúng cách hoặc thiếu chặt chẽ có thể dẫn đến rò rỉ dầu.

Cách khắc phục máy nén khí bị hao dầu

  • Kiểm tra và thay thế phớt: Kiểm tra các phớt bị hỏng và thay thế bằng phớt mới.
  • Điều chỉnh áp suất: Đảm bảo áp suất làm việc của máy nén nằm trong khoảng cho phép.
  • Sử dụng dầu bôi trơn đúng loại: Kiểm tra và thay thế dầu bôi trơn theo đúng khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc dầu: Vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc dầu nếu bị tắc nghẽn.
  • Kiểm tra và sửa chữa van xả: Kiểm tra và sửa chữa van xả nếu hoạt động không ổn định.
  • Kiểm tra các mối nối: Siết chặt các mối nối để đảm bảo không có rò rỉ.

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các lỗi của máy nén khí, hãy để lại bình luận dưới bài viết nhé! Chúng tôi luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *