Bình tích áp khí nén hay còn gọi là bình chứa khí nén là thiết bị không thể thiếu trong một hệ thống khí nén chuyên nghiệp trong các nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp .v.v. Bình đáp ứng nhu cầu sử dụng và dự trữ khí nén thường xuyên, liên tục, giúp đảm bảo hiệu suất cho toàn bộ hệ thống khí nén.
Máy nén khí
Máy nén khí
Máy nén khí Pegasus
Máy nén khí
Máy nén khí Pegasus
Máy nén khí
Máy nén khí Pegasus
Máy nén khí Pegasus
Máy nén khí Pegasus
Cấu tạo và nguyên lý bình tích áp khí nén
Bình tích áp khí nén đúng như tên gọi của nó là thiết bị để lưu trữ khí nén do máy nén khí tạo ra, nó giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống, giảm tải cho máy nén khí và đảm bảo nguồn cung cấp khí nén liên tục khi có nhu cầu sử dụng đột biến.
Cấu tạo bình tích áp khí nén
Bình chứa khí nén nói chung đều có cấu tạo khá đơn giản, gồm:
- Thân bình: Thân bình hình trụ với hai đầu kín. Chịu áp lực, bảo vệ các thành phần bên trong thường được làm từ thép hoặc inox.
- Cổng nạp/xả khí: Dẫn khí vào và ra khỏi bình.
- Van an toàn: Ở vị trí trên cùng, khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép, van này sẽ mở ra để xả bớt khí, đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành.
- Đồng hồ đo áp suất: Dùng để giám sát áp suất bên trong bình chứa.
- Van xả đáy: Van xả đáy giúp loại bỏ nước ngưng tụ ra khỏi bình.
- Cửa thăm: Ở một số thiết kế bình có bộ phận này để kiểm tra, làm sạch, bảo trì bên trong bình.
- Chân đế: Giúp cố định bình trên mặt phẳng
Xem thêm chi tiết: Cấu tạo bình chứa khí nén
Nguyên lý bình tích áp khí nén
Nguyên lý hoạt động của bình tích áp khí nén dựa trên sự thay đổi áp suất và thể tích của khí nén bên trong bình. Dưới đây là chi tiết về nguyên lý hoạt động của nó:
Giai đoạn nạp khí:
- Máy nén khí hoạt động, đẩy khí nén vào bình tích áp.
- Áp suất trong bình chứa tăng dần cho đến khi đạt đến giá trị cài đặt trước.
- Khi áp suất đạt mức giới hạn cài đặt của bình, máy nén khí sẽ tự động ngắt.
- Trong quá trình này, màng ngăn đàn hồi bị nén lại.
Giai đoạn xả khí:
- Khi các thiết bị sử dụng khí nén, áp suất trong bình giảm dần.
- Màng ngăn đàn hồi giãn nở, đẩy khí nén ra ngoài để duy trì áp suất hệ thống.
- Khi áp suất trong bình tích áp giảm đến mức nhất định (mức tối thiểu cài đặt), máy nén khí sẽ tự động khởi động và nạp thêm khí vào bình để duy trì áp suất cần thiết.
Lưu ý:
- Áp suất làm việc: Bình tích áp khí nén phải hoạt động ở một áp suất nhất định, thường được kiểm soát bởi các van an toàn hoặc rơ le áp suất.
- Thể tích bình: Thể tích của bình tích áp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng khí nén trong hệ thống. Bình càng lớn thì khả năng lưu trữ khí càng nhiều, tuy nhiên nó cũng phụ thuộc vào lưu lượng khí và công suất của máy nén khí. Nếu máy nén khí có công suất nhỏ tạo ra ít lưu lượng khí, mà bình chứa của bạn lại quá lớn, thì nó sẽ phải làm việc liên tục, thậm chí là không thể chứa đầy bình.
Cách chọn bình tích áp khí nén phù hợp
Việc chọn dung tích bình tích áp khí nén phù hợp với máy nén khí là một bước quan trọng để đảm bảo hệ thống khí nén hoạt động ổn định, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Dưới đây là các bước và yếu tố quan trọng để lựa chọn dung tích bình chứa khí nén thích hợp cho hệ thống của bạn:
1. Xác định công suất của máy nén khí
- Lưu lượng khí (CFM hoặc m³/phút): Đây là yếu tố quan trọng nhất để chọn bình tích áp khí nén phù hợp. Lưu lượng khí nén được đo bằng CFM (cubic feet per minute) hoặc m³/phút (mét khối trên phút), thể hiện khả năng cung cấp khí của máy nén. Máy nén khí có lưu lượng cao hơn sẽ cần bình chứa lớn hơn để đảm bảo đủ khí dự trữ.
- Công suất máy nén (kW hoặc HP): Công suất của máy nén khí được đo bằng kW hoặc HP (mã lực), có thể giúp xác định quy mô của hệ thống khí nén. Máy nén khí có công suất càng cao thì thường cần bình chứa có dung tích lớn hơn để cung cấp đủ khí nén cho các thiết bị sử dụng.
2. Công thức tính dung tích bình tích áp khí nén (ước lượng)
Công thức tính nhanh dung tích bình tích áp khí nén dựa trên công suất của máy nén khí được sử dụng phần lớn trên thị trường hiện nay là:
V (lít) = Công suất máy nén khí (hp) * 40 (lít)
Ví dụ máy nén khí có công suất 20HP:
Dung tích bình chứa ước tính là 20HP * 40 lít = 800 lít ~ 1000 lít. Như công thức tính nhanh trên ta có thể hiểu nếu máy nén khí (trục vít) có công suất là 20hp, một bình chứa có dung tích khoảng 800 lít đến 1000 lít là sẽ phù hợp để lắp cùng với nó.
Cách tính này cung cấp một con số ước lượng dựa trên việc hệ thống cần cung cấp đủ khí nén ngay cả khi nhu cầu sử dụng tăng đột ngột.
Lưu ý: Đây chỉ là công thức ước tính, để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Áp suất làm việc
- Áp suất làm việc của hệ thống: Mỗi hệ thống khí nén có một mức áp suất làm việc yêu cầu, thường được đo bằng bar hoặc PSI. Bình chứa khí nén cần có áp suất phù hợp với áp suất của hệ thống. Ví dụ, nếu hệ thống hoạt động ở áp suất (khoảng 8-10 bar), bình chứa cần phải chịu được mức áp đó, nghĩa là bình phải có độ dày và độ chịu áp tương ứng với áp suất của máy nén khí.
- Áp suất tối thiểu và tối đa: Bình chứa khí cần có khả năng điều hòa giữa áp suất tối thiểu và tối đa, giúp ổn định cung cấp khí nén và tránh giảm hiệu suất của hệ thống.
4. Loại công việc và mức độ tiêu thụ khí nén
- Nhu cầu sử dụng khí nén: Nếu các thiết bị sử dụng khí nén liên tục hoặc yêu cầu lưu lượng khí nén lớn (ví dụ như trong các ngành công nghiệp nặng, phun sơn, hoặc sản xuất tự động), bạn sẽ cần bình chứa có dung tích lớn hơn để đảm bảo nguồn cung cấp khí ổn định.
- Độ dao động về nhu cầu: Nếu nhu cầu khí nén thay đổi theo thời gian (lúc cao lúc thấp), bạn cần bình chứa lớn hơn để giảm thiểu sự dao động về áp suất trong hệ thống. Bình chứa lớn sẽ giúp giảm số lần bật/tắt máy nén khí, từ đó giảm mài mòn và tiết kiệm điện năng.
5. Khoảng cách và vị trí lắp đặt
- Khoảng cách giữa máy nén và thiết bị sử dụng có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn dung tích bình. Nếu bình chứa nằm xa máy nén hoặc hệ thống có nhiều ống dẫn dài, cần một bình lớn hơn để bù đắp cho sự giảm áp suất dọc theo ống dẫn.
- Không gian lắp đặt cũng cần được xem xét. Nếu không gian hạn chế, cần chọn dung tích bình phù hợp với không gian có sẵn để dễ hơn trong việc bảo dưỡng, bảo trì.
6. Sự cân bằng giữa máy nén và bình tích áp khí nén
- Nếu máy nén khí quá mạnh mà bình chứa quá nhỏ, hệ thống sẽ không ổn định và máy nén phải bật/tắt liên tục, làm giảm tuổi thọ của máy. Nếu máy nén nhỏ mà bình chứa quá lớn, thời gian để nạp đầy khí trong bình sẽ kéo dài, làm giảm hiệu suất hoạt động.
- Nếu hệ thống có nhiều máy nén khí làm việc đồng thời, cần tính toán dung tích bình chứa lớn hơn để phù hợp với tổng lưu lượng khí của tất cả các máy nén. Bình chứa khí lớn hơn sẽ giúp điều hòa áp suất tốt hơn và giảm thiểu sự dao động áp suất trong hệ thống.
7. Tần suất sử dụng khí nén
- Nếu hệ thống của bạn sử dụng khí nén liên tục, dung tích bình chứa nên lớn hơn để đảm bảo hệ thống không bị thiếu khí trong quá trình vận hành. Điều này giúp máy nén khí không phải hoạt động quá tải, tăng tuổi thọ của máy.
- Nếu sử dụng khí nén không liên tục hoặc theo chu kỳ, có thể chọn bình chứa nhỏ hơn vì không cần nhiều khí nén dự trữ.
8. Một số lưu ý
- Tăng dung tích bình chứa giúp máy nén khí giảm chu kỳ bật/tắt, cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên, bình chứa quá lớn sẽ khiến thời gian nạp khí lâu hơn, điều quan trọng là máy nén khí cũng phải có công suất thích hợp.
- Lựa chọn dung tích bình phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo vệ máy nén khí và hệ thống khỏi hỏng hóc do áp suất không ổn định.
Nhìn chung, để chọn được bình tích áp khí nén phù hợp cần dựa trên lưu lượng khí nén của máy nén của bạn, tần suất sử dụng khí nén, áp suất làm việc và nhu cầu thực tế của hệ thống.
Hãy đảm bảo dung tích bình chứa khí không quá nhỏ hoặc quá lớn so với máy nén để tránh việc máy nén phải hoạt động quá tải và duy trì áp suất ổn định trong hệ thống.
Chúng tôi là đại lý chuyên cung cấp các loại bình tích áp khí nén chất lượng cao, giá rẻ tại kho sản xuất. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chọn bình thích hợp và nhận được những giảm giá đặc biệt khi mua hàng online!